Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suốt đời



adv
all one's life

[suốt đời]
all one's life; one's whole life
Sống suốt đời ở nước ngoài
To spend one's whole life abroad
Cầu mong cho cô ta may mắn suốt đời!
May she be lucky all her life!
Cống hiến suốt đời cho sự nghiệp nghiên cứu y học
To sacrifice all one's life to medical research; to devote one's whole life to medical research
Thề suốt đời trung thành với chính phủ cách mạng
To swear lifelong/lifetime allegiance to the revolutionary government
Suốt đời tôi chưa hề có một người bạn như vậy!
Never in all my life have I had such a friend!
Tiền trợ cấp suốt đời
Life-annuity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.